Kết Quả Sổ Xố Miền Bắc
Đặc biệt | 34164 |
Giải nhất | 21642 |
Giải nhì | 85331 53702 |
Giải ba | 36678 49662 96488 70757 21183 72285 |
Giải tư | 2204 4344 9025 9940 |
Giải năm | 3753 4608 9088 7731 5934 6916 |
Giải sáu | 100 874 364 |
Giải bảy | 32 60 46 20 |
00 | 02 | 04 | 08 | 16 | 20 | 25 | 31 | 31 |
32 | 34 | 40 | 42 | 44 | 46 | 53 | 57 | 60 |
62 | 64 | 64 | 74 | 78 | 83 | 85 | 88 | 88 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 00, 02, 04, 08 | 0 | 20, 40, 60 |
1 | 16 | 1 | 31, 31 |
2 | 20, 25 | 2 | 32, 42, 62 |
3 | 31, 31, 32, 34 | 3 | 53, 83 |
4 | 40, 42, 44, 46 | 4 | 34, 44, 64, 64, 74 |
5 | 53, 57 | 5 | 25, 85 |
6 | 60, 62, 64, 64 | 6 | 16, 46 |
7 | 74, 78 | 7 | 57 |
8 | 83, 85, 88, 88 | 8 | 78, 88, 88 |
9 | 9 |
XSMB >> XSMB 10 ngày qua - kết quả xổ số Miền bắc 10 ngày qua
KQXSMB ngày 26-01-2023
Mã ĐB | 11LG 5LG 4LG 12LG 8LG 1LG |
Giải nhất | 21642 |
Giải nhì | 85331 53702 |
Giải ba | 36678 49662 96488 70757 21183 72285 |
Giải tư | 2204 4344 9025 9940 |
Giải năm | 3753 4608 9088 7731 5934 6916 |
Giải sáu | 100 874 364 |
Giải bảy | 32 60 46 20 |
LÔ TÔ
00 | 02 | 04 |
08 | 16 | 20 |
25 | 31 | 31 |
32 | 34 | 40 |
42 | 44 | 46 |
53 | 57 | 60 |
62 | 64 | 64 |
74 | 78 | 83 |
85 | 88 | 88 |
KQXSMB ngày 23-01-2023
Mã ĐB | |
Giải nhất | ![]() |
Giải nhì |
![]() ![]() |
Giải ba |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Giải tư |
![]() ![]() ![]() ![]() |
Giải năm |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Giải sáu |
![]() ![]() ![]() |
Giải bảy |
![]() ![]() ![]() ![]() |
LÔ TÔ
00 | 00 | 00 |
00 | 00 | 00 |
00 | 00 | 00 |
00 | 00 | 00 |
00 | 00 | 00 |
00 | 00 | 00 |
00 | 00 | 00 |
00 | 00 | 00 |
00 | 00 | 00 |
KQXSMB ngày 19-01-2023
Mã ĐB | 10LP 3LP 13LP 1LP 12LP 15LP |
Giải nhất | 24246 |
Giải nhì | 65122 22745 |
Giải ba | 90440 33540 05110 78018 71497 53655 |
Giải tư | 1463 1863 4482 5932 |
Giải năm | 2342 9101 9125 9116 9435 9550 |
Giải sáu | 915 320 074 |
Giải bảy | 26 23 57 96 |
LÔ TÔ
01 | 10 | 15 |
16 | 18 | 20 |
22 | 23 | 25 |
26 | 32 | 35 |
40 | 40 | 42 |
45 | 46 | 50 |
55 | 57 | 57 |
63 | 63 | 74 |
82 | 96 | 97 |
KQXSMB ngày 16-01-2023
Mã ĐB | 12LS 4LS 14LS 13LS 15LS 8LS |
Giải nhất | 83587 |
Giải nhì | 79324 24955 |
Giải ba | 97698 03474 79118 27721 67766 60068 |
Giải tư | 9999 2793 8423 8738 |
Giải năm | 6232 7156 7587 1067 6779 6885 |
Giải sáu | 456 695 805 |
Giải bảy | 53 07 71 23 |
LÔ TÔ
05 | 07 | 18 |
21 | 23 | 23 |
24 | 32 | 38 |
53 | 55 | 56 |
56 | 60 | 66 |
67 | 68 | 71 |
74 | 79 | 85 |
87 | 87 | 93 |
95 | 98 | 99 |
KQXSMB ngày 12-01-2023
Mã ĐB | 11LX 8LX 15LX 12LX 4LX 10LX |
Giải nhất | 99849 |
Giải nhì | 27621 91955 |
Giải ba | 09319 34625 29740 28430 97779 44856 |
Giải tư | 2502 3884 3118 5818 |
Giải năm | 5434 7882 4474 0383 7694 3970 |
Giải sáu | 122 547 305 |
Giải bảy | 47 29 85 00 |
LÔ TÔ
00 | 02 | 05 |
18 | 18 | 19 |
21 | 22 | 25 |
29 | 30 | 34 |
40 | 47 | 47 |
49 | 52 | 55 |
56 | 70 | 74 |
79 | 82 | 83 |
84 | 85 | 94 |
KQXSMB ngày 09-01-2023
Mã ĐB | 3KA 6KA 14KA 11KA 1KA 8KA |
Giải nhất | 16270 |
Giải nhì | 24159 26757 |
Giải ba | 49767 38438 02952 13127 61711 61184 |
Giải tư | 9459 2157 2326 3734 |
Giải năm | 4225 7765 2017 6211 9689 0717 |
Giải sáu | 747 254 703 |
Giải bảy | 91 86 30 15 |
LÔ TÔ
03 | 11 | 11 |
14 | 15 | 17 |
17 | 25 | 26 |
27 | 30 | 34 |
38 | 47 | 52 |
54 | 57 | 57 |
59 | 59 | 65 |
67 | 70 | 84 |
86 | 89 | 91 |
KQXSMB ngày 05-01-2023
Mã ĐB | 14KE 8KE 13KE 15KE 1KE 9KE |
Giải nhất | 12810 |
Giải nhì | 11458 74967 |
Giải ba | 71235 86498 02353 79691 79635 03257 |
Giải tư | 6925 4512 5726 7634 |
Giải năm | 3778 8441 9916 1111 9597 6530 |
Giải sáu | 165 396 516 |
Giải bảy | 65 61 91 27 |
LÔ TÔ
10 | 11 | 12 |
16 | 16 | 25 |
26 | 27 | 30 |
34 | 35 | 35 |
41 | 53 | 57 |
58 | 61 | 65 |
65 | 67 | 78 |
91 | 91 | 91 |
96 | 97 | 98 |
KQXSMB ngày 02-01-2023
Mã ĐB | 4KH 2KH 6KH 8KH 3KH 5KH |
Giải nhất | 43459 |
Giải nhì | 12407 10068 |
Giải ba | 35934 71383 25973 92732 33938 09386 |
Giải tư | 2697 9832 8291 0173 |
Giải năm | 8813 7077 3452 5042 1616 8189 |
Giải sáu | 194 469 503 |
Giải bảy | 82 16 80 45 |
LÔ TÔ
03 | 07 | 13 |
16 | 16 | 32 |
32 | 34 | 38 |
42 | 45 | 52 |
59 | 65 | 68 |
69 | 73 | 73 |
77 | 80 | 82 |
83 | 86 | 89 |
91 | 94 | 97 |
KQXSMB ngày 29-12-2022
Mã ĐB | 4KP 15KP 5KP 11KP 1KP 6KP |
Giải nhất | 67722 |
Giải nhì | 81733 23595 |
Giải ba | 91535 09036 15908 46730 86533 86465 |
Giải tư | 5376 3682 4117 0887 |
Giải năm | 5554 7106 3447 7066 3961 9041 |
Giải sáu | 675 502 883 |
Giải bảy | 08 31 38 09 |
LÔ TÔ
02 | 06 | 08 |
08 | 09 | 17 |
22 | 30 | 31 |
33 | 33 | 35 |
36 | 38 | 41 |
47 | 49 | 54 |
61 | 65 | 66 |
75 | 76 | 82 |
83 | 87 | 95 |
KQXSMB ngày 26-12-2022
Mã ĐB | 9KS 8KS 7KS 13KS 6KS 5KS |
Giải nhất | 85616 |
Giải nhì | 54319 69470 |
Giải ba | 94472 23306 67943 97010 90629 53791 |
Giải tư | 1662 2354 1631 0863 |
Giải năm | 3393 5667 3553 2023 4912 2568 |
Giải sáu | 626 282 636 |
Giải bảy | 79 36 48 34 |
LÔ TÔ
00 | 06 | 10 |
12 | 16 | 19 |
23 | 26 | 29 |
31 | 34 | 36 |
36 | 43 | 48 |
53 | 54 | 62 |
63 | 67 | 68 |
70 | 72 | 79 |
82 | 91 | 93 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ THỦ ĐÔ
Xổ số Hà Nội (XSHN – XSTD) có rất nhiều điều thú vị mà không phải ai cũng biết. Từ cách tham gia, soi cầu và dự đoán kết quả của xổ số Thủ đô cũng khác so với xổ số các vùng miền khác. Vì thế nếu có thể, các bạn nên 1 lần thử trải nghiệm với những tấm vé may mắn của XS Hà Nội.
1. Lịch quay số mở thưởng của xổ số kiến thiết Hà Nội
Kết quả xổ số Hà Nội được mở thưởng đều đặn trong khung giờ từ 18h15 – 18h30 các ngày thứ 2 hàng tuần tại trường quay xổ số miền Bắc, địa chỉ số 53E Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Hoạt động quay số mở thưởng của XS Hà Nội được áp dụng công nghệ hiện đại nhất nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ với lồng thổi khí trong suốt và tự động, bảo đảm quá trình quay số mở thưởng sẽ không có sự gian dối và cũng sẽ làm tăng thêm uy tín đối với những người yêu thích xổ số.
Nhân viên quay số XSHN chỉ làm một thao tác duy nhất là bấm nút vận hành trước sự chứng kiến của hội đồng giám sát bao gồm: Đại diện Bộ Công an, Bộ Tài chính, Sở Tư pháp, Thanh tra và các ban ngành liên quan. Vì thế đảm bảo quá trình quay thưởng kết quả xổ số Hà Nội được diễn ra theo cách công khai, minh bạch và trung thực nhất.
2. Có thể mua vé xổ số Thủ Đô ở đâu, giá bao nhiêu?
Các bạn có thể đến bất kỳ quầy, bán vé số hoặc những người bán rong bán dạo trên đường ở khu vực miền Bắc để mua vé xổ số kiến thiết Hà Nội (XSHN – XSTD) hôm nay.
Mỗi tờ vé xổ số kiến thiết tỉnh Thủ Đô có giá 10.000đ nhưng lại mang đến cho bạn cơ hội trúng các giải thưởng có giá trị lên đến hàng tỷ đồng.
3. Xem kết quả xổ số số Hà Nội (KQXSHN - KQXSTD) ở đâu chính xác nhất?
Để xem trực tiếp KQXSTD các bạn có thể đến trường quay xổ số, theo dõi trên kênh truyền hình hoặc truy cập vào XoSo88.TV vào đúng khung giờ quay số mở thưởng. Các kết quả xổ số Hà Nội mới nhất sẽ được cập nhật tự động trên trang web Xổ Số 88, các bạn có thể tra cứu và so sánh kết quả với tấm vé mình đang sở hữu.
Ngoài ra các bạn còn có thể xem lại KQXSHN tuần này, tuần trước, hoặc tuần trước nữa nếu lỡ bỏ quên buổi quay số mở thưởng nào. Kết quả xổ số kiến thiết Hà Nội của 7 tuần liên tiếp gần nhất luôn được lưu trữ trên trang web Xổ Số 88 nên cực kỳ tiện lợi cho các bạn có thể tra cứu bất cứ khi nào muốn.
4. Cơ cấu giải thưởng mới nhất của xổ số kiến thiết Thủ Đô như nào?
Mỗi vé số tham gia dự thưởng xổ số kiến thiết Thủ Đô có giá trị 10.000 đồng/ vé, bao gồm 1 dãy số và mở ra cơ hội trúng các giải thưởng như sau:
LOẠI GIẢI THƯỞNG | SỐ GIẢI | SỐ TRÙNG KHỚP | GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG |
Đặc biệt | 3 | 5 | 1.000.000.000 |
Giải nhất | 15 | 5 | 10.000.000 |
Giải nhì | 30 | 5 | 5.000.000 |
Giải ba | 90 | 5 | 1.000.000 |
Giải tư | 600 | 4 | 400.000 |
Giải năm | 900 | 4 | 200.000 |
Giải sáu | 4.500 | 2 | 100.000 |
Giải bảy | 600.000 | 3 | 40.000 |
Giải phụ đặc biệt | 12 | Trùng 6 số nhưng khác ký hiệu | 20.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | Giống 2 số cuối GĐB | 40.000 |
5. Trúng giải xổ số Hà Nội nhận ở đâu?
Khi trúng thưởng các giải của XS Thủ Đô, khách hàng có thể đến trực tiếp các đại lý bán vé, các chi nhánh hoặc liên hệ với công ty XSKT miền Bắc theo địa chỉ sau để được hướng dẫn đến địa điểm đổi thưởng gần bạn nhất.
Công ty xổ số kiến thiết miền Bắc
- Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
- Điện thoại: 084.43.9433636
- Fax: 84.43.9438874
- Hotline: 84.43.9439928, 84.43.9433123