Đang chờ xổ số Miền Bắc lúc 18h00’: 19/04/2024. Còn 00:00:00 nữa
1KV-6KV-14KV-18KV-2KV-5KV-19KV-4KV | ||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 62904 | |||||||||||||||||||||||||
Nhất | 16351 | |||||||||||||||||||||||||
Nhì | 92109 | 84405 | ||||||||||||||||||||||||
Ba | 50215 | 82326 | 54744 | |||||||||||||||||||||||
81157 | 60946 | 93661 | ||||||||||||||||||||||||
Tư | 7880 | 3573 | 0916 | 9336 | ||||||||||||||||||||||
Năm | 9443 | 9241 | 5284 | |||||||||||||||||||||||
9798 | 4277 | 7296 | ||||||||||||||||||||||||
Sáu | 591 | 346 | 154 | |||||||||||||||||||||||
Bảy | 69 | 52 | 95 | 37 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 04, 09, 05 | 0 | 80 | ||||||||||||||||||||||
1 | 15, 16 | 1 | 51, 61, 41, 91 | ||||||||||||||||||||||
2 | 26 | 2 | 52 | ||||||||||||||||||||||
3 | 36, 37 | 3 | 73, 43 | ||||||||||||||||||||||
4 | 44, 46, 43, 41, 46 | 4 | 04, 44, 84, 54 | ||||||||||||||||||||||
5 | 51, 57, 54, 52 | 5 | 05, 15, 95 | ||||||||||||||||||||||
6 | 61, 69 | 6 | 26, 46, 16, 36, 96, 46 | ||||||||||||||||||||||
7 | 73, 77 | 7 | 57, 77, 37 | ||||||||||||||||||||||
8 | 80, 84 | 8 | 98 | ||||||||||||||||||||||
9 | 98, 96, 91, 95 | 9 | 09, 69 |
79: 24 lần | 61: 18 lần | 89: 18 lần | 09: 17 lần | 69: 17 lần |
49: 17 lần | 99: 17 lần | 57: 16 lần | 42: 16 lần | 15: 15 lần |
77: 6 lần | 82: 6 lần | 48: 6 lần | 58: 6 lần | 88: 6 lần |
68: 6 lần | 31: 6 lần | 36: 5 lần | 45: 5 lần | 76: 4 lần |
69: 5 lần | 41: 3 lần | 54: 2 lần | 77: 2 lần |
68: 20 lần | 30: 18 lần | 82: 13 lần | 53: 12 lần | 56: 11 lần |
0: 104 lần | 5: 113 lần | 1: 111 lần | 2: 119 lần | 4: 98 lần |
6: 109 lần | 8: 108 lần | 7: 110 lần | 3: 90 lần | 9: 118 lần |
4: 94 lần | 1: 111 lần | 9: 157 lần | 5: 98 lần | 6: 91 lần |
7: 100 lần | 0: 115 lần | 3: 111 lần | 8: 89 lần | 2: 114 lần |
Đang chờ xổ số Miền Nam lúc 16h00’: 19/04/2024. Còn 00:00:00 nữa
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
G8 | 48 | 31 | 27 |
G7 | 988 | 685 | 683 |
G6 |
5632
9509
9531
|
8640
6833
0499
|
8631
6201
7973
|
G5 | 2116 | 7496 | 8082 |
G4 |
25800
83556
12652
51188
78289
82524
94284
|
36058
15467
19616
33472
08506
30117
02395
|
41592
72662
62110
27272
66356
12924
70100
|
G3 |
99978
57263
|
69385
52305
|
30716
25509
|
G2 | 68799 | 17567 | 86043 |
G1 | 59420 | 84817 | 29299 |
GĐB | 775821 | 659442 | 134358 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 |
00, 09
|
05, 06
|
09, 00, 01
|
1 |
16
|
17, 17, 16
|
16, 10
|
2 |
21, 20, 24
|
|
24, 27
|
3 |
31, 32
|
33, 31
|
31
|
4 |
48
|
42, 40
|
43
|
5 |
52, 56
|
58
|
58, 56
|
6 |
63
|
67, 67
|
62
|
7 |
78
|
72
|
72, 73
|
8 |
84, 89, 88, 88
|
85, 85
|
82, 83
|
9 |
99
|
95, 96, 99
|
99, 92
|
Đang chờ xổ số Miền Trung lúc 17h00’: 19/04/2024. Còn 00:00:00 nữa
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
G8 | 25 | 64 | 17 |
G7 | 493 | 807 | 016 |
G6 |
9334
3631
5115
|
5101
6531
3078
|
6495
3529
6008
|
G5 | 9579 | 1003 | 0246 |
G4 |
92149
60411
03336
25331
39297
36074
14184
|
35618
82030
14118
65699
84171
48655
72415
|
86623
71551
28233
81332
92375
43567
26245
|
G3 |
33240
43212
|
26564
47089
|
58318
17987
|
G2 | 06731 | 70113 | 74516 |
G1 | 84329 | 74485 | 20204 |
GĐB | 645366 | 998654 | 559649 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 |
|
03, 01, 07
|
04, 08
|
1 |
12, 11, 15
|
13, 15, 18, 18
|
16, 18, 16, 17
|
2 |
29, 25
|
|
23, 29
|
3 |
31, 31, 36, 31, 34
|
30, 31
|
32, 33
|
4 |
40, 49
|
|
49, 45, 46
|
5 |
|
54, 55
|
51
|
6 |
66
|
64, 64
|
67
|
7 |
74, 79
|
71, 78
|
75
|
8 |
84
|
85, 89
|
87
|
9 |
97, 93
|
99
|
95
|
09 | 17 | 19 | 20 | 21 | 31 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
38,633,758,050đ
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3,625,181,100đ
01
21
23
33
43
54
28
|
|||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
jackpot | 0 | 38,633,758,050đ | |||||||||||||||||||||||||
jackpot2 | 1 | 3,625,181,100đ | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 18 | 40,000,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 729 | 500,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G3 | 14,634 | 50,000đ |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
25,900,366,000đ
09
16
26
27
32
41
|
|||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
jackpot | 0 | 25,900,366,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 36 | 10,000,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 1,717 | 300,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G3 | 26,880 | 30,000đ |
Xổ số miền Bắc hay xổ số Thủ đô mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, xổ số Tp. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang xoso88.us